--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cohune nut
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cohune nut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cohune nut
+ Noun
quả cọ.
Lượt xem: 430
Từ vừa tra
+
cohune nut
:
quả cọ.
+
sack-coat
:
áo choàng ngắn (đàn ông)
+
vietnamese
:
(thuộc) Việt nam
+
edema
:
chứng phù nề
+
ấu trĩ
:
Infantile, childishnhận xét ấu trĩa childish remarkcách xử sự ấu trĩan infantile behaviourtrò trẻ con, trò ấu trĩchild's play